LDR | 00774cam a2200241 a 4500 |
001 | 18600 |
005 | 20121002201738.0 |
008 | 121002b |||||||| ||||||||||| |
020 | ##|c25000đ |
040 | ##|aQUANGNAM |
041 | ##|avie |
041 | ##|avie |
082 | ##|214|a516.0076|bPH121L |
100 | ##|aTrần Văn Kỷ. |
245 | ##|aPhân loại và phương pháp giải toán hình học lớp mười :|bTheo chương trình CCGD của Bộ giáo dục và đào tạo /|cTrần Văn Kỷ. |
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ ;|c1999. |
300 | ##|a437tr. ;|c21cm. |
653 | ##|aToán học. |
653 | ##|aHình học. |
653 | ##|aLớp 10. |
852 | ##|jVV04699|bKho đọc vừa. |
852 | ##|jM06973|bKho mượn. |
852 | ##|jM08731|bKho mượn. |